1. Thông số máy tời điện đa năng FUJIFA KCD 400/800 – 30M, 7-14M/P
Nhẵn hiệu (brand) |
FUJIFA | |
Kiểu máy (Model) |
KCD 400/800 – 30M | |
Hình thức SD (Method of Use) |
Cáp đơn 30m |
Cáp đôi 15m |
Tải trọng TK (Rated capacity) |
400kg | 800kg |
Chiều cao SD (Lifting height) |
1m-30m | 1m-15m |
Tốc độ (Lifting speed) |
14m/p | 7m/p |
Nguồn điện (Rated volt) |
220v | |
Công suất (Input power) |
2000w | |
Cáp (Cable diameter) |
6mm | |
Công nghệ (Technology) |
Nhật Bản |
2. Thông số máy tời điện đa năng FUJIFA KCD 400/800 – 70M, 7-14M/P
Nhẵn hiệu (brand) |
FUJIFA | |
Kiểu máy (Model) |
KCD 400/800 – 70M | |
Hình thức SD (Method of Use) |
Cáp đơn 70m |
Cáp đôi 35m |
Tải trọng TK (Rated capacity) |
400kg | 800kg |
Chiều cao SD (Lifting height) |
1m-70m | 1m-35m |
Tốc độ (Lifting speed) |
14m/p | 7m/p |
Nguồn điện (Rated volt) |
220v | |
Công suất (Input power) |
2000w | |
Cáp (Cable diameter) |
6mm | |
Công nghệ (Technology) |
Nhật Bản |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.