Dàn ý nội dung bài viết tại đây
1. Thông số máy tời điện đa năng hạng nặng FUJIFA KCD 2500/5000 – 30M, 3P, 220V, 8-16M/P
Nhẵn hiệu (brand) | FUJIFA | |
Kiểu máy (Model) | KCD 2500/5000 – 30M | |
Hình thức SD (Method of Use) | Cáp đơn 30m | Cáp đôi 15m |
Tải trọng TK (Rated capacity) | 2500kg | 5000kg |
Chiều cao SD (Lifting height) | 1m-30m | 1m-15m |
Tốc độ (Lifting speed) | 16m/p | 8m/p |
Nguồn điện (Rated volt) | 220v | |
Công suất (Input power) | 7500w | |
Cáp (Cable diameter) | 16mm | |
Công nghệ (Technology) | Nhật Bản |
2. Thông số máy tời điện đa năng hạng nặng FUJIFA KCD 2500/5000 – 100M, 3P, 220V, 8-16M/P
Nhẵn hiệu (brand) | FUJIFA | |
Kiểu máy (Model) | KCD 2500/5000 – 100M | |
Hình thức SD (Method of Use) | Cáp đơn 100m | Cáp đôi 50m |
Tải trọng TK (Rated capacity) | 2500kg | 5000kg |
Chiều cao SD (Lifting height) | 1m-100m | 1m-50m |
Tốc độ (Lifting speed) | 16m/p | 8m/p |
Nguồn điện (Rated volt) | 220v | |
Công suất (Input power) | 7500w | |
Cáp (Cable diameter) | 16mm | |
Công nghệ (Technology) | Nhật Bản |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.