1. Thông số máy tời điện đa năng FUJIFA CD-K1 750/1500, 30M, 220V, 7-14M/P
Nhẵn hiệu (brand) |
FUJIFA | |
Kiểu máy (Model) |
CD-K1 750/1500, 30M | |
Hình thức SD (Method of Use) |
Cáp đơn 30m |
Cáp đôi 15m |
Tải trọng TK (Rated capacity) |
750kg | 1500kg |
Chiều cao SD (Lifting height) |
1m-30m | 1m-15m |
Tốc độ (Lifting speed) |
14m/p | 7m/p |
Nguồn điện (Rated volt) |
220v | |
Công suất (Input power) |
3000w | |
Cáp (Cable diameter) |
8mm | |
Công nghệ (Technology) |
Nhật Bản |
2. Thông số máy tời điện đa năng FUJIFA CD-K1 750/1500, 70M, 220V, 7-14M/P
Nhẵn hiệu (brand) |
FUJIFA | |
Kiểu máy (Model) |
CD-K1 750/1500, 70M | |
Hình thức SD (Method of Use) |
Cáp đơn 100m |
Cáp đôi 50m |
Tải trọng TK (Rated capacity) |
750kg | 1500kg |
Chiều cao SD (Lifting height) |
1m-70m | 1m-35m |
Tốc độ (Lifting speed) |
14m/p | 7m/p |
Nguồn điện (Rated volt) |
220v | |
Công suất (Input power) |
3000w | |
Cáp (Cable diameter) |
8mm | |
Công nghệ (Technology) |
Nhật Bản |
3. Thông số máy tời điện mini FUJIFA CD-K1 750/1500, 100M, 220V, 7-14M/P
Nhẵn hiệu (brand) |
FUJIFA | |
Kiểu máy (Model) |
CD-K1 750/1500, 100M | |
Hình thức SD (Method of Use) |
Cáp đơn 100m |
Cáp đôi 50m |
Tải trọng TK (Rated capacity) |
750kg | 1500kg |
Chiều cao SD (Lifting height) |
1m-100m | 1m-50m |
Tốc độ (Lifting speed) |
14m/p | 7m/p |
Nguồn điện (Rated volt) |
220v | |
Công suất (Input power) |
3000w | |
Cáp (Cable diameter) |
8mm | |
Công nghệ (Technology) |
Nhật Bản |
Thành –
Máy khỏe, giá tời tương xứng với chất lượng. Đúng là tiền nào của ấy, Ok
Điện Máy Flash –
Chào anh Thành!
Cảm ơn anh đã gửi feedback.