Dàn ý nội dung bài viết tại đây
1. Thông số máy tời điện đa năng tốc độ nhanh FUJIFA KCD 400/800 – 30M, 220V, 15-30M/P
Hãng sản xuất (brand) | FUJIFA | |
Kiểu máy (Model) | KCD 400/800 – 30M | |
Hình thức SD (Method of Use) | Cáp đơn 30m | Cáp đôi 15m |
Tải trọng TK (Rated capacity) | 400kg | 800kg |
Chiều cao SD (Lifting height) | 1m-30m | 1m-15m |
Tốc độ (Lifting speed) | 15m/p | 30m/p |
Nguồn điện (Rated volt) | 220v | |
Công suất (Input power) | 2000w | |
Cáp (Cable diameter) | 6mm | |
Công nghệ (Technology) | Nhật Bản |
2. Thông số máy tời điện đa năng tốc độ nhanh FUJIFA KCD 400/800 – 70M, 220V, 15-30M/P
Hãng sản xuất (brand) | FUJIFA | |
Kiểu máy (Model) | KCD 300/600 – 70M | |
Hình thức SD (Method of Use) | Cáp đơn 100m | Cáp đôi 50m |
Tải trọng TK (Rated capacity) | 400kg | 800kg |
Chiều cao SD (Lifting height) | 1m-70m | 1m-35m |
Tốc độ (Lifting speed) | 30m/p | 15m/p |
Nguồn điện (Rated volt) | 220v | |
Công suất (Input power) | 2000w | |
Cáp (Cable diameter) | 6mm | |
Công nghệ (Technology) | Nhật Bản |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.