Tời điện mặt đất Fujifa – Sản phẩm hữu ích cho việc nâng kéo hàng hóa, vật nặng mà không tiêu hao sức lực đang ngày càng phổ biến trên thị trường Việt Nam. Loại tời này có nhiều model, mẫu mã khác nhau nhằm để người dùng thêm nhiều lựa chọn thiết bị sao cho phù hợp với mong muốn của mình nhất!
Dàn ý nội dung bài viết tại đây
1. Giới thiệu về thương hiệu máy tời điện mặt đất Fujifa
Tời điện mặt đất Fujifa là thương hiệu tời đến từ Trung Quốc, sản xuất trên dây truyền công nghệ Nhật Bản, được thành lập cách đây đã lâu. Những sản phẩm của thương hiệu này đã đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế với chứng nhận GS, EMC của liên minh Châu Âu. Để cho ra đời một chiếc máy mang chất lượng cao, Fujifa đã tiến hành thử nghiệm và sản xuất với một quy trình chặt chẽ, đòi hỏi kỹ thuật và trình độ chuyên môn của người thợ lớn.
Hiện nay, máy tời điện giá rẻ Fujifa được phân phối và cung cấp cho nhiều khu vực, quốc gia trên phạm vi toàn thế giới. Những sản phẩm loại thuộc hãng này đã nhận nhiều phản hồi tích cực từ giới chuyên gia và khách hàng, ngày càng mở rộng về quy mô cũng như chất lượng hàng hóa
Với tời điện mặt đất Fujifa, sản phẩm thuộc một trong những mặt hàng mũi nhọn của hãng, thu về cho công ty này doanh số khủng mỗi năm.
2. Các sản phẩm tời điện mặt đất Fujifa JK
Là dòng máy tời kéo mặt đất bán chạy nhất của Fujifa, JK có đặc điểm chịu tải được với các hàng hóa có khối lượng từ cỡ vừa đến nhỏ (từ 500 – hơn tấn). Những dòng model thuộc mã JK được thống kê chi tiết qua bảng sau:
Tên sản phẩm | Thông số kỹ thuật |
Tời điện mặt đất JK0.3 | + Công suất: 2,2 Kw + Lực kéo 3KN + Số cáp cuốn lớn nhất: 100 mét + Tang cuốn cáp: 400 mm + Kích thước máy: 680 x 570 x 300 mm + Khối lượng: 100Kg + Bảo hành: 6 tháng |
Tời điện mặt đất JK0.5 | + Công suất: 2,2 kW + Lực kéo: 50 KN + Tốc độ kéo: 27m/phút + Số cáp cuốn lớn nhất: 100 mét + Tang quấn cáp: 400 mét + Kích thước: 730 x 650 x 330 mm + Khối lượng: 158 kg + Bảo hành: 6 tháng |
Tời điện mặt đất JK0.75 | + Sức kéo: 750 kg + Tốc độ kéo: 27m/phút + Công suất: 2,2 kW + Số cáp cuốn nhiều nhất: 100 mét + Tang cuốn cáp: 400 mm + Kích thước máy: 730 x 650 x 330 mm + Khối lượng: 168 kg + Bảo hành: 6 tháng |
Tời điện mặt đất JK1 | + Sức kéo: 1 tấn + Tốc độ kéo: 28m/phút + Số cáp cuốn nhiều nhất: 150 mét + Tang cuốn cáp: 218 mm + Kích thước máy: 780 x 800 x 400 mm + Khối lượng: 260 kg + Bảo hành: 6 tháng |
Tời điện mặt đất JK1.5 | + Sức kéo: 1,5 tấn + Tốc độ kéo: 22m/phút + Số cáp cuốn nhiều nhất: 200 mét + Tang cuốn cáp: 255 mm + Kích thước máy: 1568 x 1166 x 765 mm + Khối lượng: 350 kg + Bảo hành: 6 tháng |
Tời điện mặt đất JK1.6 | + Sức kéo: 1,6 tấn + Tốc độ kéo: 29m/phút + Công suất: 7,5 kW + Số cáp cuốn nhiều nhất: 200 mét + Tang cuốn cáp: 400 mm + Kích thước máy: 1050 x 900 x 520 mm + Khối lượng: 380 kg + Bảo hành: 6 tháng |
Tời điện mặt đất JK2 | + Sức kéo: 2 tấn + Tốc độ kéo: 29m/phút + Số cáp cuốn nhiều nhất: 200 mét + Tang cuốn cáp: 275 mm + Kích thước máy: 1050 x 950 x 520 mm + Khối lượng: 460 kg + Bảo hành: 6 tháng |
Tời điện mặt đất JK3 | + Sức kéo: 3 tấn + Tốc độ kéo: 24m/phút + Số cáp cuốn nhiều nhất: 250 mét + Tang cuốn cáp: 330 mm + Kích thước máy: 1200 x 1050 x 640 mm + Khối lượng: 650 kg + Bảo hành: 6 tháng |
Tời điện mặt đất JK1.25D | + Sức kéo: 1250 tấn + Tốc độ kéo: 36m/phút + Chiều dài cáp: 120 mét + Đường kính cáp: 11 mm + Công suất: 7,5 kW + Kích thước máy: 1140 x 400 x 450 mm + Khối lượng: 315 kg + Bảo hành: 6 tháng |
Tời điện mặt đất JK1.6D | + Sức kéo: 1600 tấn + Tốc độ kéo: 28m/phút + Chiều dài cáp: 150 mét + Đường kính cáp: 12,5 mm + Công suất: 7,5 kW + Kích thước máy: 1290 x 440 x 548 mm + Khối lượng: 350 kg + Bảo hành: 6 tháng |
3. Các sản phẩm máy tời điện mặt đất Fujifa JM
Tời điện mặt đất Fujifa JM sử dụng cho vận chuyển những loại hàng hóa có công suất nặng lên đến hàng tấn. Các mẫu máy JM của hãng này tung ra thị trường được biểu diễn dưới đây:
Tên sản phẩm | Thông số kỹ thuật |
Tời điện mặt đất JM0.5 | + Lực kéo: 0,3 tấn + Tốc độ kéo: 17m/phút + Số cáp cuốn lớn nhất: 100 mét + Tang cuốn cáp: 315 mm + Kích thước máy: 680 x 570 x 330 mm + Khối lượng: 100 kg + Bảo hành: 6 tháng |
Tời điện mặt đất JM0.75 | + Công suất: 2,2 kW + Lực kéo: 0,75 tấn + Tốc độ kéo: 18,5m/phút + Số cáp cuốn lớn nhất: 100 mét + Tang quấn cáp: 315 mét + Kích thước: 750 x 650 x 330 mm + Khối lượng: 158 kg + Bảo hành: 6 tháng |
Tời điện mặt đất JM1 | + Sức kéo: 1000kg + Tốc độ kéo: 17m/phút + Số cáp cuốn nhiều nhất: 150 mét + Tang cuốn cáp: 218 mm + Kích thước máy: 780 x 800 x 400 mm + Khối lượng: 260 kg + Bảo hành: 6 tháng |
Tời điện mặt đất JM1.6 | + Sức kéo: 1,6 tấn + Tốc độ kéo: 18m/phút + Số cáp cuốn nhiều nhất: 200 mét + Tang cuốn cáp: 275 mm + Kích thước máy: 1050 x 900 x 520 mm + Khối lượng: 380 kg |
Tời điện mặt đất JM3.2 | + Sức kéo: 3,2 tấn + Tốc độ kéo: 15m/phút + Số cáp cuốn nhiều nhất: 250 mét + Tang cuốn cáp: 275 mm + Kích thước máy: 1200 x 1050 x 640 mm + Khối lượng: 620 kg |
Tời điện mặt đất JM8 | + Sức kéo: 8 tấn + Tốc độ kéo: 15m/phút + Số cáp cuốn nhiều nhất: 300 mét + Tang cuốn cáp: 475 mm + Kích thước máy: 1850 x 1630 x 875 mm + Khối lượng: 2880 kg |
Tời điện mặt đất JM10 | + Sức kéo: 10 tấn + Tốc độ kéo: 9m/phút + Số cáp cuốn nhiều nhất: 300 mét + Tang cuốn cáp: 515 mm + Kích thước máy: 1568 x 1166 x 765 mm + Khối lượng: 3200 kg |
Tời điện mặt đất JM2 | + Sức kéo: 2 tấn + Tốc độ kéo: 18m/phút + Số cáp cuốn nhiều nhất: 200 mét + Tang cuốn cáp: 275 mm + Kích thước máy: 1050 x 950 x 520 + Khối lượng: 460 kg |
Tời điện mặt đất JM3 | + Sức kéo: 3 tấn + Tốc độ kéo: 16m/phút + Chiều dài cáp: 100 mét + Tang cuốn cáp: 315 m + Công suất: 7,5 kW + Kích thước máy: 1225 x 1037 x 560 m + Khối lượng: 700 kg |
4. Bảng báo giá tời điện mặt đất Fujifa JK và JM năm 2019
Mời bạn tham khảo bảng giá tời điện mặt đất Fujifa dưới đây để nhận được báo giá tốt nhất quý khách vui lòng liên hệ: 0985.720.826, qua số Hotline: 0985.720.826
Sản phẩm tời điện mặt đất Fujifa | Bảng giá tời điện mặt đất |
Fujifa JK 1,6 – 1,6 tấn 29m/phút | 20.900.000 |
Fujifa JK 5 5 tấn 21m/phút | 75.850.000 |
Fujifa JK 3 3 tấn 24m/phút | 37.600.000 |
Fujifa JK 2 2 tấn 29m/phút | 23.250.000 |
Fujifa JK 1.5 – 1,5 tấn 22m/phút | 20.900.000 |
Fujifa JK 1 – 1 tấn 28m/phút | 16.000.000 |
Fujifa JK 0.5 – 0,5 tấn 27m/phút | 10.600.000 |
Fujifa JK 0.75 – 0,75 tấn 27m/phút | Liên Hệ: 0985.720.826 |
Fujifa JK 0.3 – 0,3 tấn 24m/phút | Liên Hệ: 0985.720.826 |
Fujifa JK 3.2D 3200kg | Liên Hệ: 0985.720.826 |
Fujifa JK 2.0D 2000kg | Liên Hệ: 0985.720.826 |
Fujifa JK 1.6D 1600kg | Liên Hệ: 0985.720.826 |
Fujifa JK 1.25D 1250kg | Liên Hệ: 0985.720.826 |
Fujifa JK 0.75D 750kg | Liên Hệ: 0985.720.826 |
Fujifa JK 2500-5000 | Liên Hệ: 0985.720.826 |
Fujifa JK 1500-3000 | Liên Hệ: 0985.720.826 |
Fujifa JK 1000-2000 | Liên Hệ: 0985.720.826 |
Fujifa JK 500-1000 | Liên Hệ: 0985.720.826 |
Fujifa JM 1 1 tấn 17m/phút | 16.000.000 |
Fujifa JM 8 8 tấn 15m/phút | 121.550.000 |
Fujifa JM 5 5 tấn 10m/phút | 61.900.000 |
Fujifa JM 3 3 tấn 16m/phút | 34.550.000 |
Fujifa JM 2 2 tấn 18m/phút | 21.550.000 |
Fujifa JM 10 10 tấn 9m/phút | 148.550.000 |
Fujifa JM 3,2 – 3,2 tấn 15m/phút | Liên Hệ: 0985.720.826 |
Fujifa JM 1,6 – 1,6 tấn 18m/phút | 148.550.000 |
Fujifa JM 0.75 750kg 18,5m/phút | 148.550.000 |
Fujifa JM 0.5 – 0,5 tấn 17m/phút | 148.550.000 |
Fujifa JM 0.5 – 0,5 tấn 17m/phút | Liên Hệ: 0985.720.826 |
5. Kết luận
Trên đây là những chia sẻ của chúng tôi về dòng sản phẩm tời điện mặt đất Fujifa. Hy vọng bạn sẽ tìm ra những sản phẩm phù hợp với công việc của bạn.