Tời điện Đài Loan là dòng sản phẩm được ưa chuộng vì sở hữu tốc độ nâng hạ hàng hóa nhanh, thiết kế an toàn, đạt tiêu chuẩn Châu Âu. Hiện nay, tại thị trường Việt Nam tời cáp điện Đài Loan đang được nhiều người sử dụng tuy nhiên giá sản phẩm này sẽ “nhỉnh” hơn đôi chút so với tời điện khác.
Dàn ý nội dung bài viết tại đây
1. Các thương hiệu tời điện Đài Loan?
Trên thị trường tời cáp điện Đài Loan, nổi tiếng và được biết đến nhiều nhất phải kể đến 2 thương hiệu chính sau đây:
+ Tời Đài Loan Duke
+ Tời Đài Loan Kio Winch
Theo đánh giá của khách hàng và khảo sát từ chuyên gia, thương hiệu tời Kio Winch chiếm ưu thế hơn cả nhờ những lợi ích đặc biệt mà nó mang lại cho người dùng. Vì vậy, Điện máy Flash sẽ review chi tiết về dòng sản phẩm này cho khách hàng. Về các dòng sản phẩm tời điện Đài Loan Duke sẽ viết ở một bài khác.
2. Ưu điểm và phân loại tời Đài Loan Kio Winch trên thị trường
2.1 Ưu điểm tời Đài Loan Kio Winch
– Xét tổng quan so với các dòng máy khác, tời điện Đài Loan Kio Winch có nhiều điểm thu hút sự chú ý của người dùng hơn, chả hạn như:
+ Mẫu mã đa dạng, nhiều mức trọng tải khác nhau cho người dùng có thể lựa chọn loại máy phù hợp với nhu cầu sử dụng nhất
+ Phù hợp với công trình: Tời điện Kio Winch có đủ các dòng sản phẩm phù hợp với mọi loại công trình với quy mô lớn nhỏ khác nhau vì có thể lựa chọn loại tời sao cho phù hơp với hạng mục thi công nhất.
+ Tời điện Đài Loan Kio được cấp phép đạt tiêu chuẩn khung Châu Âu, có thiết kế an toàn cho người dùng khi tham gia vận hành, điều khiển
+ Tời Đài Loan làm từ nguyên liệu kim loại, có tính bền cao, đảm bảo cho bạn dùng lâu ngày mà tời vẫn bền vững, không có dấu hiệu hao mòn theo thời gian
2.2 Phân loại máy tời điện Đài Loan
Phân loại tời điện Kio Winch gồm có: Tời Kio Winch Đài Loan Mini và tời Đài Loan Kio Winch trọng tải lớn
Tời điện mini Đài Loan | Sản phẩm |
SK-Series(1 móc) | SK-80, SK-160, SK195, SK230, SK300 |
Kio Series(2 móc) | Kio-80, Kio-180, Kio-230, Kio-300, Kio-300L, Kio-360 |
Kios-Series | Kios-180, Kios-240, Kios-300, Kios-360, Kios-500 |
SRT-Series | SRT-100, SRT-200, SRT-250, SRT-300 |
SRW-Series | SRW-200, SRW-250, SRW-300 |
Tời điện Đài Loan trọng tải lớn | Sản phẩm |
GG-Series(200-800) | GG-200, GG250, GG300, GG300L, GG500, GG500L, GG500BL, GG302, GG501, GG503, GG800, GL350 |
GG-Series(1 tấn- 10 tấn) | GS-200, GS300L, GS-500L, GG-1050, GG-1060, GG-2060, GG3000, GG1000, GG1100, GG2000, GG3500, GG5000, GG1000 |
Kio tốc độ cao | GH-250, GH-300, GH-500 |
GRV-Series(24V điều khiển) | GRV-200, GRV-300, GRV-500, GRV-200, GRV-300L, GRV-500L |
2.2.1 Thông số chi tiết sản phẩm tời điện mini Đài Loan
Dưới đây là thông số chi tiết về các sản phẩm tời điện mini Đài Loan:
Tên Series | Thông số kỹ thuật |
SK-80 | Model: SK-80 Tải trọng nâng: 80 kg Chiều cao nâng: 29 mét Tốc độ nâng: 18-30 mét/phút Đường kính cáp: 4 mm Chiều cao nâng: 30 mét Khối lượng tịnh: 10Kg Công suất motor: 0,8kW Hãng: Kio Winch |
SK-160 | Model: SK-160 Tải trọng nâng: 160 kg Chiều cao nâng: 29 mét Tốc độ nâng: 15-23 mét/phút Đường kính cáp: 5 mm Chiều dài cáp: 30 mét Khối lượng: 17kg Công suất mô tơ: 1,2kW Hãng: Kio Winch |
SK-195 | Model: SK-195 Tải trọng nâng: 195kg Chiều cao nâng: 29 mét Tốc độ nâng: 13-18 mét/phút Đường kính cáp: 5 mm Chiều dài dây cáp: 30 mét Khối lượng tịnh: 17 kg Công suất mô tơ: 1,25 kW Tải trọng: 24 kg |
SK-230 | Model: SK-230 Trọng lượng nâng: 230kg Chiều cao nâng (m): 29 Tốc độ nâng (m/phút): 9-14 Đường kính cáp x chiều cao nâng (mm×m): 5×30 Khối lượng tịnh (kg): 18 Tổng khối lượng (kg): 25 |
SK-300 | Model: SK-300 Tải trọng nâng: 300 kg Chiều cao nâng: 29 mét Tốc độ nâng: 9-14 mét/phút Đường kính cáp: 5 mm Chiều dài dây cáp: 30 mét Khối lượng máy: 19 kg Công suất moto: 1,5 kW |
Tên Series | Thông số kỹ thuật |
Kio-80 | Model: Kio-80 Trọng lượng nâng: 80 Chiều cao nâng (m): 29 Tốc độ nâng (m/phút): 16-23 Đường kính cáp x chiều cao nâng (mm×m): 4×30 Khối lượng tịnh (kg): 18 Tổng khối lượng (kg): 25 Công suất moto: 0,8kw |
Kio-180 | Model: Kio-180 Trọng lượng nâng: 180 Chiều cao nâng (m): 29 Tốc độ nâng (m/phút): 16-23 Đường kính cáp x chiều cao nâng (mm×m): 5×30 Khối lượng tịnh (kg): 18 Tổng khối lượng (kg): 25 Công suất moto: 1,2kw |
Kio-230 | Model: Kio-230 Tải trọng nâng (kg): 230 Tốc độ nâng hạ m/phút: 9-14 Công suất động cơ: 1.3 kW Chiều cao nâng lớn nhất (m): 29 Đường kính cáp Φ mm×m: 5×30 Khối lượng tịnh (kg): 18 Tổng khối lượng (kg): 25 |
Kio-300 | Model: Kio-300 Tải trọng nâng (kg): 300 Tốc độ nâng hạ m/phút: 9/14 Công suất động cơ: 1.5 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 29 Đường kính cáp Φ mm×m: 5×30 Khối lượng tịnh (kg): 19 Tổng khối lượng (kg): 26 |
Kio-300L | Model: Kio-300L Tải trọng nâng (kg) 300 Tốc độ nâng hạ m/phút: 15/20 Công suất động cơ: 1,6 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 58 Đường kính cáp Φ mm×m: 5×60 Khối lượng tịnh (kg): 25 Tổng khối lượng (kg): 32 |
Kio-360 | Model: Kio-360 Tải trọng nâng (kg) 360 Tốc độ nâng hạ m/phút: 15/20 Công suất động cơ: 1.6 kW Nguồn điện áp: 220V-240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 38 Đường kính cáp Φ mm×m: 6×40 Khối lượng tịnh (kg): 23 Tổng khối lượng (kg): 30 |
Kio-500 | Model: Kio-500 Tải trọng nâng (kg): 500 Tốc độ nâng hạ m/phút: 10/15 Công suất động cơ: 1,8 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 30 Đường kính cáp Φ mm×m: 6.35×31 Khối lượng tịnh (kg): 28 |
Tên Series | Thông số kỹ thuật |
Kios-80 | Model: Kios-180 Tải trọng nâng (kg) 180 Tốc độ nâng hạ m/phút: 16/23 Công suất động cơ: 1,2 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 29 Đường kính cáp Φ mm×m: 5×30 Khối lượng tịnh (kg): 18 Tổng khối lượng (kg): 25 |
Kios-240 | Model: Kios-240 Tải trọng nâng (kg) 240 Tốc độ nâng hạ m/phút: 9/14 Công suất động cơ: 1.3 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 29 Đường kính cáp Φ mm×m: 5×30 Khối lượng tịnh (kg): 18 Tổng khối lượng (kg): 25 |
Kios-300 | Model: Kios-300 Tải trọng nâng (kg): 300 Tốc độ nâng hạ m/phút:9/14 Công suất động cơ: 1.5 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 29 Đường kính cáp Φ mm×m: 5×30 Khối lượng tịnh (kg): 19 Tổng khối lượng (kg): 26 |
Kios-360 | Model: Kios-360 Tải trọng nâng (kg): 360 kg Tốc độ nâng hạ m/phút: 15/20 Công suất động cơ: 1.6 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 38 Đường kính cáp Φ mm×m: 6 x 40 Khối lượng tịnh (kg): 23 Tổng khối lượng (kg): 30 |
Kio-300L | Model: Kios-500 Tải trọng nâng (kg): 500 Tốc độ nâng hạ m/phút: 10/15 Công suất động cơ: 1.8 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 30 Đường kính cáp Φ mm×m: 6,35×31 Khối lượng tịnh (kg): 28 Tổng khối lượng (kg): 35 |
Tên Series | Thông số kỹ thuật |
SRT-100 | Model: SRT-100 Tải trọng nâng (kg): 100kg Tốc độ nâng hạ m/phút:40/50 Công suất động cơ: 1.3 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 38 Đường kính cáp Φ mm×m: 4×40 Khối lượng tịnh (kg): 15 Tổng khối lượng (kg): 23 |
SRT-200 | Model: SRT-200 Tải trọng nâng (kg): 200kg Tốc độ nâng hạ m/phút: 25/40 Công suất động cơ: 1.5 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 29 Đường kính cáp Φ mm×m: 5×31 Khối lượng tịnh (kg): 16 Tổng khối lượng (kg): 25 |
SRT-250 | Model: SRT-250 Tải trọng nâng (kg): 250kg Tốc độ nâng hạ m/phút: 16/23 Công suất động cơ: 1.5 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 29 Đường kính cáp Φ mm×m: 5 X 31 Khối lượng tịnh (kg): 16 Tổng khối lượng (kg): 25 |
SRT-300 | Model: SRT-300 Tải trọng nâng (kg): 300kg Tốc độ nâng hạ m/phút: 16/23 Công suất động cơ: 1.5 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 29 Đường kính cáp Φ mm×m: 5 x 31 Khối lượng tịnh (kg): 17 Tổng khối lượng (kg): 25 |
Tên Series | Thông số kỹ thuật |
SRW-200 | Model: SRW-200 Tải trọng nâng (kg): 200kg Tốc độ nâng hạ m/phút: 23 Công suất động cơ: 1.5 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Đường kính cáp Φ mm×m: 4,8 × 31 Tổng khối lượng (kg): 14 |
SRW-250 | Model: SRW-250 Tải trọng nâng (kg): 250kg Tốc độ nâng hạ m/phút: 16 Công suất động cơ: 1.5 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Đường kính cáp Φ mm×m: 4,8 × 31 Tổng khối lượng (kg): 14 |
SRW-300 | Model: SRW-300 Tải trọng nâng (kg): 300kg Tốc độ nâng hạ m/phút: 16 Công suất động cơ: 1.5 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Đường kính cáp Φ mm×m: 4,8 × 31 Tổng khối lượng (kg): 14 |
2.2.2 Thông số chi tiết sản phẩm tời điện Kio Winch tải trọng lớn
Ngoài model tời điện mini, Kio Winch còn tập trung nghiên cứu, cho ra đời các sản phẩm tời tải trọng lớn, phục vụ công việc nâng hạ có mức tải nặng trong những lĩnh vực quy mô rộng, công trình quy mô lớn, đòi hỏi lượng nguyên liệu thi công trên các tầng.
Dưới đây là thông số chi tiết các sản phẩm tời điện tải trọng lớn:
Tên Series (GG200-G800) | Thông số kỹ thuật |
GG-200 | Model: GG-200 Tải trọng: 200 kg Độ dài cáp: 30 m Dây cáp: 6 mm x 30 m Tốc độ nâng 12-18m/ phút Công suất Motor: 0.75 HP Điện áp: 220 V Trọng lượng: 38 kg Bảo hành 12 tháng |
GG-250 | Model GG-250 Tải trọng nâng hạ (kg): 250 Tốc độ nâng m/phút 12 – 18 Mô-tơ(kw x A) 0.75×4 Chiều cao nâng lớn nhất: 29m Thông số cáp:6 x 30 Khối lượng tịnh (kg): 32 Tổng khối lượng (kg): 34 |
GG-300 | Model: GG-300 Tải trọng nâng: 300kg Chiều cao nâng: 45 m Tốc độ nâng: 14 m/ph Thông số cáp: D6x 45m Động cơ nâng: 1.5 HP x 4P Trọng lượng: 38kg |
GG-300L | Model: GG-300l Tải trọng nâng hạ (kg): 300 Tốc độ nâng m/phút: 12 – 18 Mô-tơ(kw x A): 1.15×4 Chiều cao nâng lớn nhất: 29m Đường kính cáp x chiều dài cáp mm x m: 7 x 30 Khối lượng tịnh kg 36 Tổng khối lượng kg 38 |
Kio-300L | Model GG-302 Tải trọng nâng hạ (kg): 302 Tốc độ nâng m/phút: 12 – 18 Mô-tơ(kw x A): 1.15×4 Chiều cao nâng lớn nhất: 29m Đường kính cáp x chiều dài cáp mm x m: 6×30 Khối lượng tịnh kg: 70 Tổng khối lượng kg: 75 |
Kio-300L | Model GL-350 Tải trọng nâng hạ: 350 kg Tốc độ nâng (m/phút): 12 – 18 Mô-tơ(kw x A): 1.15×4 Chiều cao nâng lớn nhất: 29m Đường kính cáp x chiều dài cáp: 7 x 45 (m x mm) Tổng khối lượng: 50 kg |
GG-500 | Model: GG-500 Trọng lượng nâng: 500KG Cáp tải: 8mmX30M Motor(KWxP):1.8X4P Điện áp: 1pha 220V 50HZ Tốc độ nâng: 18~25M/min Trọng lượng: 62/65KG |
GG-500L | Model GG-500L Tải trọng nâng hạ: 500kg Tốc độ nâng m/phút 18 – 23 Mô-tơ(kw x A) 1.8×4 Chiều cao nâng lớn nhất: 49m Đường kính cáp x chiều dài cáp mm x m 8 x 50 Khối lượng tịnh: 65kg Tổng khối lượng: 68kg |
GG-500BL | Model GG-500BL Tải trọng nâng hạ: 500kg Tốc độ nâng m/phút: 18 – 23 Mô-tơ(kw x A) 1.8×4 Chiều cao nâng lớn nhất: 49m Đường kính cáp x chiều dài cáp mm x m: 8 x 50 Khối lượng tịnh: 70kg Tổng khối lượng; 75kg |
GG-501 | Model: GG-501 Tải trọng nâng hạ: 500kg Tốc độ nâng m/phút 12 – 18 Mô-tơ(kw x A) 1.8×4 Điện áp ra/kw/điểm cực 3ph, 380V-440V Chiều cao nâng lớn nhất: 58m Đường kính cáp x chiều dài cáp mm x m: 9×60 Khối lượng tịnh :120kg Tổng khối lượng: 148kg |
GG-503 | Model: GG-503 Tải trọng nâng hạ: 500kg Tốc độ nâng m/phút: 12 – 18 Mô-tơ(kw x A) 1.8×4 Điện áp ra/kw/điểm cực 3ph, 380V-440V Chiều cao nâng lớn nhất: 58m Đường kính cáp x chiều dài cáp mm x m: 9×60 Khối lượng tịnh :120kg Tổng khối lượng :148kg |
GG-800 | Model GG-800 Tải trọng nâng hạ: 800kg Tốc độ nâng m/phút 11 – 17 Mô-tơ(kw x A) 2.25×4 Điện áp ra/kw/điểm cực 3ph, 380V-440V Chiều cao nâng lớn nhất m 58 Đường kính cáp x chiều dài cáp mm x m: 9×60 Khối lượng tịnh: 125kg Tổng khối lượng :152kg |
GL-350 | Model: GL-350 Tải trọng nâng: 350kg Tốc độ nâng hạ (m/min): 11/18 Công suất động cơ: 1,5kW Chiều cao nâng lớn nhất: 58 mét Đường kính cáp: 7mm Chiều dài cáp: 45 mét Trọng lượng tịnh: 47kg Khối lượng máy: 50kg |
Tên Series (1 tấn – 10 tấn) | Thông số kỹ thuật |
GS-200 | Model: GS-200 Tải trọng nâng: 200kg Tốc độ nâng hạ (m/min): 12/18 Công suất động cơ: 1,6kW Chiều cao nâng lớn nhất: 48 mét Đường kính cáp: 5mm Chiều dài cáp: 50 mét Trọng lượng tịnh: 33kg Khối lượng máy: 35kg |
GS-300L | Model: GS-300 Tải trọng nâng: 300kg Tốc độ nâng hạ (m/min): 12/18 Công suất động cơ: 1,5kW Chiều cao nâng lớn nhất: 45 mét Đường kính cáp: 5mm Chiều dài cáp: 43 mét Trọng lượng tịnh: 40kg Khối lượng máy: 43kg |
GS-500L | Model: GS-500 Tải trọng nâng: 300kg Tốc độ nâng hạ (m/min): 18/23 Công suất động cơ: 1,8kW Chiều cao nâng lớn nhất: 58 mét Đường kính cáp: 7mm Chiều dài cáp: 60 mét Trọng lượng tịnh: 68kg Khối lượng máy: 72kg |
GS-1050 | Model: GS-1050 Tải trọng nâng: 1000kg Tốc độ nâng hạ (m/min): 10/15 Công suất động cơ: 3×6 Chiều cao nâng lớn nhất: 97 Đường kính cáp: 10mm Chiều dài cáp: 100mét Trọng lượng tịnh: 260kg Khối lượng máy: 300kg |
GS-1060 | Model: GS-1060 Tải trọng nâng: 1000kg Tốc độ nâng hạ (m/min): 11/17 Công suất động cơ: 3×6 Chiều cao nâng lớn nhất: 49m Đường kính cáp: 10mm Chiều dài cáp: 50 mét Trọng lượng tịnh: 160kg Khối lượng máy: 185kg |
GS-2060 | Model: GS-2060 Tải trọng nâng: 2000kg Tốc độ nâng hạ (m/min): 12/19 Công suất động cơ: 5×6 Chiều cao nâng lớn nhất: 49m Đường kính cáp: 12mm Chiều dài cáp: 50 mét Trọng lượng tịnh: 220kg Khối lượng máy: 25kg |
GS-3000 | Model: GS-3000 Tải trọng nâng: 3000kg Tốc độ nâng hạ (m/min): 12/19 Công suất động cơ: 10×4 Chiều cao nâng lớn nhất: 97m Đường kính cáp: 16mm Chiều dài cáp: 100 mét Trọng lượng tịnh: 410kg Khối lượng máy: 450kg |
GG-1000 | Model: GG-1000 Tải trọng nâng: 1000kg Tốc độ nâng hạ (m/min): 18/23 Công suất động cơ: 5×4 Chiều cao nâng lớn nhất: 58m Đường kính cáp: 11mm Chiều dài cáp: 60 mét Trọng lượng tịnh: 210kg Khối lượng máy: 240kg |
GG-1100 | Model: GG-1100 Tải trọng nâng: 1100kg Tốc độ nâng hạ (m/min): 15/20 Công suất động cơ: 5×6 Chiều cao nâng lớn nhất: 97 Đường kính cáp: 10mm Chiều dài cáp: 100 mét Trọng lượng tịnh: 260kg Khối lượng máy: 300kg |
GG-2000 | Model: GG-2000 Tải trọng nâng: 1100kg Tốc độ nâng hạ (m/min): 12/19 Công suất động cơ: 7.5×4 Chiều cao nâng lớn nhất: 97 Đường kính cáp: 14mm Chiều dài cáp: 100 mét Trọng lượng tịnh: 310kg Khối lượng máy: 350kg |
GG-3500 | Model: GG-3500 Tải trọng nâng: 3500kg Tốc độ nâng hạ (m/min): 12/19 Công suất động cơ: 15×4 Chiều cao nâng lớn nhất: 145 Đường kính cáp: 18mm Chiều dài cáp: 150 mét Trọng lượng tịnh: 550kg Khối lượng máy: 600kg |
GG-5000 | Model: GG-5000 Tải trọng nâng: 5000kg Tốc độ nâng hạ (m/min): 9/16 Công suất động cơ: 20×4 Chiều cao nâng lớn nhất: 190 Đường kính cáp: 22.4mm Chiều dài cáp: 200 mét Trọng lượng tịnh: 1100kg Khối lượng máy: 1300kg |
GG-10000 | Model: GG-10000 Tải trọng nâng: 10000kg Tốc độ nâng hạ (m/min): 8/12 Công suất động cơ: 30×6 Chiều cao nâng lớn nhất: 245 Đường kính cáp: 32mm Chiều dài cáp: 250 mét Trọng lượng tịnh: 2800kg Khối lượng máy: 2900kg |
Tên Series GH | Thông số kỹ thuật |
GH-250 | Model: GH-250 Tải trọng nâng: 250kg Tốc độ nâng hạ (m/min): 22/37 Công suất động cơ: 1.6×4 Chiều cao nâng lớn nhất: 29 Đường kính cáp: 7mm Chiều dài cáp: 30 mét Trọng lượng tịnh: 46kg Khối lượng máy: 48kg |
GH-300 | Model: GH-300 Tải trọng nâng: 300kg Tốc độ nâng hạ (m/min): 22/37 Công suất động cơ: 1.8×6 Chiều cao nâng lớn nhất: 29 Đường kính cáp: 7mm Chiều dài cáp: 30 mét Trọng lượng tịnh: 48kg Khối lượng máy: 50kg |
GH-500 | Model: GH-500 Tải trọng nâng: 500kg Tốc độ nâng hạ (m/min): 20/36 Công suất động cơ: 3.75×4 Chiều cao nâng lớn nhất: 127 Đường kính cáp: 8mm Chiều dài cáp: 130 mét Trọng lượng tịnh: 190kg Khối lượng máy: 200kg |
Tên Series GRV | Thông số kỹ thuật |
GRV-200 | Model: GRV-200 Tải trọng nâng: 200kg Tốc độ nâng hạ (m/min): 12/18 Công suất động cơ: 0.6×4 Chiều cao nâng lớn nhất: 29 Đường kính cáp: 6mm Chiều dài cáp: 30 mét Trọng lượng tịnh: 33kg |
GRV-300 | Model: GRV-300 Tải trọng nâng: 300kg Tốc độ nâng hạ (m/min): 12/18 Công suất động cơ: 1.15×4 Chiều cao nâng lớn nhất: 29 Đường kính cáp: 6mm Chiều dài cáp: 30 mét Trọng lượng tịnh: 36kg |
GRV-500 | Model: GRV-500 Tải trọng nâng: 500kg Tốc độ nâng hạ (m/min): 18/23 Công suất động cơ: 1.8×4 Chiều cao nâng lớn nhất: 29 Đường kính cáp: 8mm Chiều dài cáp: 30 mét Trọng lượng tịnh: 65kg |
GRV-200L | Model: GRV-200L Tải trọng nâng: 200kg Tốc độ nâng hạ (m/min): 12/18 Công suất động cơ: 0.6×4 Chiều cao nâng lớn nhất: 48 Đường kính cáp: 5mm Chiều dài cáp: 50 mét Trọng lượng tịnh: 35kg |
GRV-300L | Model: GRV-300L Tải trọng nâng: 300kg Tốc độ nâng hạ (m/min): 12/18 Công suất động cơ: 1.15×4 Chiều cao nâng lớn nhất: 43 Đường kính cáp: 6mm Chiều dài cáp: 45 mét Trọng lượng tịnh: 43kg |
GRV-500L | Model: GRV-500L Tải trọng nâng: 500kg Tốc độ nâng hạ (m/min): 18/23 Công suất động cơ: 1.8×4 Chiều cao nâng lớn nhất: 58 Đường kính cáp: 7mm Chiều dài cáp: 60 mét Trọng lượng tịnh: 72kg |
3. Kết luận
Hiện nay, theo khảo sát của dienmayflash.com có rất nhiều đơn vị tham gia kinh doanh loại máy tời Đài Loan Kio Winch này. Tuy nhiên, không phải nơi nào cũng bán hàng với chất lượng tốt và giá cả phải chăng. Vì thế, bạn cần cân nhắc, lựa chọn chỗ mua hợp lý, có độ uy tín và nổi tiếng. Như vậy, mới đảm bảo sản phẩm tốt, có chế độ bảo hành và chi phí bỏ ra mua ở mức hợp lý. Trên đây là những chia sẻ của chúng tôi về: Tời điện Đài Loan mong rằng, bạn sẽ có thêm cho mình nhiều kiến thức bổ ích sau khi đọc xong bài viết này.