1. Thông số kỹ thuật máy tời điện mini FUJIFA PA 200/400-20M
Nhẵn hiệu (brand) |
FUJIFA | |
Kiểu máy (Model) |
PA 200/400 – 20M | |
Hình thức SD (Method of Use) |
Cáp đơn 20m |
Cáp đôi 10m |
Tải trọng TK (Rated capacity) |
200kg | 400kg |
Chiều cao SD (Lifting height) |
1m-20m | 1m-10m |
Tốc độ (Lifting speed) |
10m/p | 5m/p |
Nguồn điện (Rated volt) |
220v | |
Công suất (Input power) |
950w | |
Cáp (Cable diameter) |
3mm | |
Công nghệ (Technology) |
Nhật Bản |
2. Thông số kỹ thuật máy tời điện mini FUJIFA PA 200/400-30M
Nhẵn hiệu (brand) |
FUJIFA | |
Kiểu máy (Model) |
PA 200/400 – 30M | |
Hình thức SD (Method of Use) |
Cáp đơn 30m |
Cáp đôi 15m |
Tải trọng TK (Rated capacity) |
200kg | 400kg |
Chiều cao SD (Lifting height) |
1m-30m | 1m-15m |
Tốc độ (Lifting speed) |
10m/p | 5m/p |
Nguồn điện (Rated volt) |
220v | |
Công suất (Input power) |
950w | |
Cáp (Cable diameter) |
3mm | |
Công nghệ (Technology) |
Nhật Bản |
Long –
Đã thử tời rất ok, đóng gói sp chắc chắn, giao hàng nhanh, sp giống trong hình
Điện Máy Flash –
Chào anh Long!
Cảm ơn anh đã gửi feedback.