Tời điện Trung Quốc là sản phẩm không còn xa lạ ở Việt Nam nó được dùng 85% các công trường xây dựng. Trên các website thương mại điện tử, cửa hàng bán thiết bị xây dựng…hầu như chỉ cập nhập về máy tời điện Trung Quốc là chủ yếu. Vậy nguyên nhân nào khiến tời trung quốc được ưa chuộng đến vậy? Lời giải đáp sẽ có ngay khi bạn đọc xong bài viết này!
Dàn ý nội dung bài viết tại đây
1. Những lý do bạn nên chọn tời điện Trung Quốc?
Theo nhận định của giới chuyên gia cũng như các chủ shop bán tời, sở dĩ tời điện Trung Quốc lại được dùng phổ biến bởi những lý do sau đây:
1.1 Đa dạng thương hiệu
Trung Quốc nền công nghiệp lớn thứ 2 thế giới sở hữu nhiều doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh tời điện phân phối không chỉ cho thị trường trong nước mà còn xuất khẩu vào các nước khác. Chính vì thế, việc có nhiều thương hiệu tời của Trung Quốc là điều rất dễ hiểu. Nó sẽ mang lại cho người dùng đa dạng sự lựa chọn hơn nhằm tìm ra được mẫu máy phù hợp với nhu cầu sử dụng của họ nhất.
1.2 Thị trường tiêu thụ lớn
Ngoài những quốc gia ở khu vực Châu Á, tời điện Trung Quốc còn hướng đến nhiều khu vực thị trường trên thế giới như EU, Châu Mỹ…Các quốc gia thuộc những nơi này cũng có lượng nhập khẩu máy tời Trung Quốc lớn nên sẽ không quá khó hiểu khi thiết bị tời “Made in china” phổ biến, thông dụng với phạm vi toàn cầu.
1.3 Phụ tùng dễ thay thế
Máy tời điện Trung Quốc được các nhà chuyên môn đánh giá có phụ tùng dễ thay thế nếu máy có hỏng hóc đột ngột. Những linh kiện này có chất lượng tốt nhưng vẫn đảm bảo giá tiền hợp lý, phù hợp với nhu cầu chung của nhiều khách hàng.
1.4 Giá thành rẻ
So với các tời của Nhật hay Hàn, Mỹ thì có thể thấy, rõ ràng giá thành máy Trung Quốc tương đối rẻ và phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng. Đồng thời, vì chủ yếu là thương hiệu bình dân, không mất nhiều tiền tính theo giá trị nhãn hàng nên máy tời của Trung Quốc có giá ổn định, hợp lý, chẳng đắt đỏ.
2. Các thương hiệu tời Trung Quốc phổ biến hàng đầu hiện nay
– HUGO là một thương hiệu tời điện của Công ty TNHH máy móc cẩu Yiying Thượng Hải được thành lập năm 1992, chuyên thiết kế và sản xuất tời xích thủ công, tời đòn bẩy, tời điện và các sản phẩm nâng khác. Sản phẩm của công ty đã được xuất khẩu sang gần 50 quốc gia và khu vực, bao gồm Châu Âu, Hoa Kỳ, Australia, Nam Á,…Tổng diện tích xây dựng 75000㎡ với trung tâm xử lý hiện đại gồm trung tâm lắp ráp và trung tâm thử nghiệm. Công ty có khả năng thiết kế và phát triển sản phẩm mới và toàn bộ thiết bị máy móc nâng. Khối lượng bán hàng đạt hơn 200.000 bộ mỗi năm.
– Tời điện Kio là một trong số các thương hiệu tời điện nổi tiếng đến từ Đài Loan chuyên sản xuất 3 dòng chính: Tời điện mini, tời điện, tời điện Compact. Do máy có chất lượng cao, tích hợp nhiều ưu điểm nổi bật nên giá máy tời điện Kio cao hơn so với một số tời điện của thương hiệu khác.
– Nhắc tới thương hiệu tời điện đang ưa chuộng hiện nay thì khó có thể bỏ qua Kensen. Đây là một thương hiệu đến từ Đài Loan, chuyên sản xuất các loại tời điện mini và tời điện tốc độ cao với dây chuyền công nghệ đạt chuẩn châu Âu.
– Duke là một thương hiệu của Chi Zong Machine Co., Ltd được thành lập từ năm 1979, chuyên sản xuất tời điện và pa lăng xích hàng đầu tại Đài Loan. Các sản phẩm chủ yếu: Tời điện, pa lăng xích điện, pin, xe đẩy,…đều được cấp giấy chứng nhận bởi TUV / CE và nhà máy đạt chuẩn IOS-9001. Các sản phẩm của DUKE cũng nhận được nhiều bằng sáng chế cho thiết kế và cải tiến vượt trội
– Thuộc Shanghai Kaixun Engine co. ltd được thành lập từ 2003 tại Thượng hải, Trung Quốc. Sản phẩm đạt chất lượng ISO9001, chuyên sản xuất các sản phẩm về động cơ máy, tời điện, máy phát điện với quy mô nhà máy lên đến 10.000 mét vuông
3. Tìm hiểu chi tiết về máy tời điện Trung Quốc Hugo
– Hugo là thương hiệu dòng tời điện Trung Quốc đứng đầu thị trường hiện nay vì có doanh số bán ra khủng, được nhiều người biết đến hiện nay. Đặc điểm nổi bật của dòng máy này là chúng có nhiều loại tải trọng khác nhau, giúp người dùng dễ lựa chọn hơn khi mua hàng. Bên cạnh đó, thiết kế máy gọn nhẹ, màu sắc vàng bắt mắt kết hợp với khả năng nâng nhanh, hoạt động bền vững là những điểm cộng sáng giá cho dòng máy này
– Tời Hugo được phân thành 4 loại chính: Dòng tời mini, mặt đất, đa năng và tời tốc độ cao
3.1 Các sản phầm tời điện mini Hugo
Tên máy | Thông số kỹ thuật |
Máy tời điện mini HUGO PA200 12 mét | Model: PA200 Nguồn điện áp: 220V Trọng tải: 200kg Chiều cao nâng: 12 mét Số móc nâng: 2 Tải trọng nâng 1 móc: 60-80 kg 2 móc: 200kg Kích thước hộp máy: 38 x 32 x 25 cm Khối lượng máy: 11 kg Thời gian bảo hành: 6 tháng Giá tiền 2.000.000 VNĐ |
Máy tời điện mini HUGO PA200 30 mét | Model: PA200 Nguồn điện áp: 220V Trọng tải: 200kg Chiều cao nâng: 12 mét Số móc nâng: 2 Tải trọng nâng 1 móc: 32-80 kg 2 móc: 64-160 kg Kích thước hộp máy: 38 x 32 x 25 cm Khối lượng máy: 12 kg Thời gian bảo hành: 6 tháng Giá tiền: |
Máy tời điện mini HUGO PA300 12 mét | Model: PA300-12m Hãng sản xuất: HUGO Tải trọng nâng Móc đôi: 240-96 kg Móc đơn: 120-90 kg Chiều cao nâng hạ Móc đôi: 1-6 mét Móc đơn: 1-12 mét Số móc nâng hạ: 2 Tốc độ nâng hạ: 5-10 mét/phút Trọng lượng: 11,5 kg Kích thước hộp: 38x32x25 cm Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 06 tháng |
Máy tời điện mini HUGO PA300 30 mét | Model PA300-30m Hãng sản xuất: HUGO Tải trọng nâng Móc đôi: 240-96 kg Móc đơn: 120-48 kg Chiều cao nâng hạ Móc đôi: 1-15 m Móc đơn: 1-30 m Số móc nâng hạ: 2 Tốc độ nâng hạ: 5-10 mét/phút Tải trọng: 12,8 kg Đường kính dây cáp: 3 mm Kích thước hộp: 38 x 32 x 25 cm Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 06 tháng |
Máy tời điện mini HUGO PA400 12 mét | Model PA400-12m Hãng sản xuất: HUGO Tải trọng nâng Móc đôi: 320-240 kg Móc đơn: 160-120 kg Chiều cao nâng hạ Móc đôi: 1-6 m Móc đơn: 1-12 m Số móc nâng hạ: 2 Tốc độ nâng hạ: 5-10 mét/phút Tải trọng: 16 kg Đường kính dây cáp: 4 mm Kích thước hộp: 45 x 34 x 27 cm Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 06 tháng |
Máy tời điện mini HUGO PA400 30 mét | Model PA400 30 mét Hãng sản xuất: HUGO Tải trọng nâng Móc đôi: 320-128 kg Móc đơn: 160-64 kg Chiều cao nâng hạ Móc đôi: 1-15 m Móc đơn: 1-30 m Số móc nâng hạ: 2 Tốc độ nâng hạ: 5-10 mét/phút Tải trọng: 17 kg Đường kính dây cáp: 4 mm Kích thước hộp: 45 x 34 x 27 cm Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 06 tháng |
Máy tời điện mini HUGO PA500 12 mét | Model PA500-12m Hãng sản xuất: HUGO Tải trọng nâng Móc đôi: 400-300 kg Móc đơn: 200-150 kg Chiều cao nâng hạ Móc đôi: 1-12 m Móc đơn: 1-6 m Số móc nâng hạ: 2 Tốc độ nâng hạ: 5-10 mét/phút Tải trọng: 16,5 kg Đường kính dây cáp: 4 mm Kích thước hộp: 45 x 34 x 27 cm Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 06 tháng |
Máy tời điện mini HUGO PA500 30 mét | Model PA500 30 mét Hãng sản xuất: HUGO Tải trọng nâng Móc đôi: 400-160 kg Móc đơn: 200-80 kg Chiều cao nâng hạ Móc đôi: 1-15 m Móc đơn: 1-30 m Số móc nâng hạ: 2 Tốc độ nâng hạ: 5-10 mét/phút Tải trọng: 16,5 kg Đường kính dây cáp: 4 mm Kích thước hộp: 45 x 34 x 27 cm Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 06 tháng |
Máy tời điện mini HUGO PA600 12 mét | Model PA600-12m Hãng sản xuất: HUGO Tải trọng nâng Móc đôi: 400-360 kg Móc đơn: 240-180 kg Chiều cao nâng hạ Móc đôi: 1-12 m Móc đơn: 1-6 m Số móc nâng hạ: 2 Tốc độ nâng hạ: 5-10 mét/phút Tải trọng: 17,5 kg Đường kính dây cáp: 4 mm Kích thước hộp: 45 x 34 x 27 cm Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 06 tháng |
Máy tời điện mini HUGO PA600 30 mét | Model PA600 30 mét Hãng sản xuất: HUGO Tải trọng nâng Móc đôi: 480-192 kg Móc đơn: 240-96 kg Chiều cao nâng hạ Móc đôi: 1-15 m Móc đơn: 1-30 m Số móc nâng hạ: 2 Tốc độ nâng hạ: 5-10 mét/phút Tải trọng: 18 kg Đường kính dây cáp: 4 mm Kích thước hộp: 45 x 34 x 27 cm Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 06 tháng |
Máy tời điện mini HUGO PA800 12 mét | Model: PA800 12 mét Hãng sản xuất: HUGO Tải trọng nâng Móc đôi: 320-240 kg Móc đơn: 640-480 kg Chiều cao nâng hạ Móc đôi: 1-12 m Móc đơn: 1-6 m Số móc nâng hạ: 2 Tốc độ nâng hạ: 5-10 mét/phút Tải trọng: 17,8 kg Đường kính dây cáp: 5 mm Kích thước hộp: 45 x 34 x 27 cm Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 06 tháng |
Máy tời điện mini HUGO PA800 30 mét | Model PA800 30 mét Hãng sản xuất: HUGO Tải trọng nâng Móc đôi: 640-256 kg Móc đơn: 320-128 kg Chiều cao nâng hạ Móc đôi: 1-15 m Móc đơn: 1-30 m Số móc nâng hạ: 2 Tốc độ nâng hạ: 4-8 mét/phút Đường kính dây cáp: 5 mm Kích thước hộp: 45 x 34 x 27 cm Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 06 tháng |
Máy tời điện mini HUGO PA1000 12 mét | Model PA1000 12 mét Hãng sản xuất: HUGO Tải trọng nâng Móc đôi: 800-600 kg Móc đơn: 400-300 kg Chiều cao nâng hạ Móc đôi: 1-6 m Móc đơn: 1-12 m Số móc nâng hạ: 2 Tốc độ nâng hạ: 4-8 mét/phút Tải trọng: 33 kg Đường kính dây cáp: 6 mm Kích thước hộp: 54 x 25 x 32 cm Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 06 tháng |
Máy tời điện mini HUGO PA1000 40 mét | Model PA1000 40 mét Hãng sản xuất: HUGO Tải trọng nâng Móc đôi: 800-250 kg Móc đơn: 400-125 kg Chiều cao nâng hạ Móc đôi: 1-20 m Móc đơn: 1-40 m Số móc nâng hạ: 2 Tốc độ nâng hạ: 4-8 mét/phút Tải trọng: 34,5 kg Đường kính dây cáp: 6 mm Kích thước hộp: 54 x 25 x 32 cm Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 06 tháng |
Máy tời điện mini HUGO PA1200 12 mét | Model PA1200 12 mét Hãng sản xuất: HUGO Tải trọng nâng Móc đôi: 960-720 kg Móc đơn: 480-360 kg Chiều cao nâng hạ Móc đôi: 1-6 m Móc đơn: 1-12 m Số móc nâng hạ: 2 Tốc độ nâng hạ: 4-8 mét/phút Tải trọng: 34,5 kg Đường kính dây cáp: 6 mm Kích thước hộp: 54 x 25 x 32 cm Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 06 tháng |
Máy tời điện mini HUGO PA1200 40 mét | Model PA1200 40 mét Hãng sản xuất: HUGO Tải trọng nâng Móc đôi: 960-300 kg Móc đơn: 480-150 kg Chiều cao nâng hạ Móc đôi: 1-20 m Móc đơn: 1-40 m Số móc nâng hạ: 2 Tốc độ nâng hạ: 4-8 mét/phút Tải trọng: 36 kg Đường kính dây cáp: 6 mm Kích thước hộp: 54 x 25 x 32 cm Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 06 tháng |
3.2 Các sản phẩm tời điện mặt đất Hugo
Tên máy | Thông số kỹ thuật |
Máy tời HUGO JK 1,6 – 1,6 tấn 29m/phút | + Sức kéo: 1,6 tấn + Tốc độ kéo: 29m/phút + Công suất: 7,5 kW + Số cáp cuốn nhiều nhất: 200 mét + Tang cuốn cáp: 400 mm + Kích thước máy: 1050 x 900 x 520 mm + Khối lượng: 380 kg + Bảo hành: 6 tháng Giá: 20.900.000 VNĐ |
Máy tời HUGO JK 5 5 tấn 21m/phút | Giá: 75.850.000 VNĐ |
Máy tời HUGO JK 3 3 tấn 24m/phút | + Sức kéo: 3 tấn + Tốc độ kéo: 24m/phút + Số cáp cuốn nhiều nhất: 250 mét + Tang cuốn cáp: 330 mm + Kích thước máy: 1200 x 1050 x 640 mm + Khối lượng: 650 kg + Bảo hành: 6 tháng Giá: 37.600.000 VNĐ |
Máy tời HUGO JK 2 2 tấn 29m/phút | + Sức kéo: 2 tấn + Tốc độ kéo: 29m/phút + Số cáp cuốn nhiều nhất: 200 mét + Tang cuốn cáp: 275 mm + Kích thước máy: 1050 x 950 x 520 mm + Khối lượng: 460 kg + Bảo hành: 6 tháng Giá: 23.250.000 VNĐ |
Máy tời HUGO JK 1.5 – 1,5 tấn 22m/phút | + Sức kéo: 1,5 tấn + Tốc độ kéo: 22m/phút + Số cáp cuốn nhiều nhất: 200 mét + Tang cuốn cáp: 255 mm + Kích thước máy: 1568 x 1166 x 765 mm + Khối lượng: 350 kg + Bảo hành: 6 tháng Giá: 20.900.000 VNĐ |
Máy tời HUGO JK 1 – 1 tấn 28m/phút | + Sức kéo: 1 tấn + Tốc độ kéo: 28m/phút + Số cáp cuốn nhiều nhất: 150 mét + Tang cuốn cáp: 218 mm + Kích thước máy: 780 x 800 x 400 mm + Khối lượng: 260 kg + Bảo hành: 6 tháng Giá: 16.000.000 VNĐ |
Máy tời HUGO JK 0.5 – 0,5 tấn 27m/phút | + Công suất: 2,2 kW + Lực kéo: 50 KN + Tốc độ kéo: 27m/phút + Số cáp cuốn lớn nhất: 100 mét + Tang quấn cáp: 400 mét + Kích thước: 730 x 650 x 330 mm + Khối lượng: 158 kg + Bảo hành: 6 tháng Giá: 10.600.000 VNĐ |
Máy tời HUGO JK 0.75 – 0,75 tấn 27m/phút | + Sức kéo: 750 kg + Tốc độ kéo: 27m/phút + Công suất: 2,2 kW + Số cáp cuốn nhiều nhất: 100 mét + Tang cuốn cáp: 400 mm + Kích thước máy: 730 x 650 x 330 mm + Khối lượng: 168 kg + Bảo hành: 6 tháng Giá: Liên hệ |
Máy tời HUGO JK 0.3 – 0,3 tấn 24m/phút | + Công suất: 2,2 Kw + Lực kéo 3KN + Số cáp cuốn lớn nhất: 100 mét + Tang cuốn cáp: 400 mm + Kích thước máy: 680 x 570 x 300 mm + Khối lượng: 100 kg + Bảo hành: 6 tháng Giá: Liên hệ |
Máy tời HUGO JK3.2D 3200kg | + Công suất: 18,5 w + Lực kéo 3KN + Tải trọng kéo: 3200kg + Chiều dài cáp: 250 mét + Tốc độ kéo: 28m/phút + Đường kính cáp: 17,5 mm + Kích thước máy: 1600 x 600 x 660 mm + Khối lượng: 810 kg + Bảo hành: 6 tháng Giá: Liên hệ |
Máy tời HUGO JK2.0D 2000kg | + Công suất: 13 w + Lực kéo 3KN + Tải trọng kéo: 2000kg + Chiều dài cáp: 190 mét + Tốc độ kéo: 36m/phút + Đường kính cáp: 13 mm + Kích thước máy: 1400 x 470 x 548 mm + Khối lượng: 540 kg + Bảo hành: 6 tháng Giá: Liên hệ |
Máy tời HUGO JK1.6D 1600kg | + Sức kéo: 1600 tấn + Tốc độ kéo: 28m/phút + Chiều dài cáp: 150 mét + Đường kính cáp: 12,5 mm + Công suất: 7,5 kW + Kích thước máy: 1290 x 440 x 548 mm + Khối lượng: 350 kg + Bảo hành: 6 tháng Giá: Liên hệ |
Máy tời HUGO JK1.25D 1250kg | + Sức kéo: 1250 tấn + Tốc độ kéo: 36m/phút + Chiều dài cáp: 120 mét + Đường kính cáp: 11 mm + Công suất: 7,5 kW + Kích thước máy: 1140 x 400 x 450 mm + Khối lượng: 315 kg + Bảo hành: 6 tháng Giá: Liên hệ |
Máy tời HUGO JK0.75D 750kg | + Sức kéo: 750 kg + Tốc độ kéo: 30m/phút + Số cáp lớn nhất: 200 + Chiều dài cáp: 100 mét + Đường kính cáp: 9,3 mm + Công suất: 3 kW + Kích thước máy: 920 x 340 x 400 mm + Khối lượng: 165 kg + Bảo hành: 6 tháng Giá: Liên hệ |
Máy tời HUGO JK2500-5000 | Model: JK2500-5000 Công suất: 7500 W Tải trọng: 2500-5000 Nguồn điện áp: 380V Chiều dài cáp: 100 mét Bảo hành: 6 tháng Giá: Liên hệ |
Máy tời HUGO JK1500-3000 | Model: JK1500-3000 Công suất: 4500 W Tải trọng: 1500-3000 kg Nguồn điện áp: 380V Chiều dài cáp: 100 mét Bảo hành: 6 tháng Giá: Liên hệ |
Máy tời HUGO JK1000-2000 | Model: JK1000-2000 Công suất: 3000 W Tải trọng: 1000-2000 kg Nguồn điện áp: 380V Chiều dài cáp: 30 mét Bảo hành: 6 tháng Giá: Liên hệ |
Máy tời HUGO JK500-1000 | + Sức kéo: 500-1000 kg + Tốc độ kéo:23m/phút + Nguồn điện áp: 380V + Công suất: 2200 W + Chiều dài cáp: 30 mét + Bảo hành: 6 tháng Giá: Liên hệ |
Máy tời HUGO JM1 1 tấn 17m/phút | + Sức kéo: 1 tấn + Tốc độ kéo: 17m/phút + Số cáp cuốn nhiều nhất: 150 mét + Tang cuốn cáp: 218 mm + Kích thước máy: 780 x 800 x 400 mm + Khối lượng: 260 kg + Bảo hành: 6 tháng Giá: 16.000.000 VNĐ |
Máy tời HUGO JM8 8 tấn 15m/phút | + Sức kéo: 8 tấn + Tốc độ kéo: 15m/phút + Số cáp cuốn nhiều nhất: 300 mét + Tang cuốn cáp: 475 mm + Kích thước máy: 1850 x 1630 x 875 mm + Khối lượng: 2880 kg Giá: 121.550.000 VNĐ |
Máy tời HUGO JM5 5 tấn 10m/phút | + Sức kéo: 5 tấn + Tốc độ kéo: 10m/phút + Số cáp cuốn nhiều nhất: 300 mét + Tang cuốn cáp: 400 mm + Kích thước máy: 1640 X 1250 x 740 mm + Khối lượng: 1200kg Giá: 61.900.000 VNĐ |
Máy tời HUGO JM3 3 tấn 16m/phút | + Sức kéo: 3 tấn + Tốc độ kéo: 16m/phút + Số cáp cuốn nhiều nhất: 100 mét + Tang cuốn cáp: 315 mm + Công suất: 11 kW + Kích thước máy: 1225 x 1037 x 560 mm + Khối lượng: 700 kg + Bảo hành: 6 tháng Giá: 34.550.000 VNĐ |
Máy tời HUGO JM2 2 tấn 18m/phút | + Sức kéo: 2 tấn + Tốc độ kéo: 18m/phút + Số cáp cuốn nhiều nhất: 200 mét + Tang cuốn cáp: 275 mm + Kích thước máy: 1050 x 950 x 520 mm + Khối lượng: 460 kg + Bảo hành: 6 tháng Giá: 21.550.000 VNĐ |
Máy tời HUGO JM10 10 tấn 9m/phút | + Sức kéo: 10 tấn + Tốc độ kéo: 9m/phút + Số cáp cuốn nhiều nhất: 300 mét + Tang cuốn cáp: 515 mm + Kích thước máy: 1568 x 1166 x 765 mm + Khối lượng: 3200 kg Giá: 148.550.000 VNĐ |
Máy tời HUGO JM3,2 – 3,2 tấn 15m/phút | + Sức kéo: 3,2 tấn + Tốc độ kéo: 15m/phút + Số cáp cuốn nhiều nhất: 250 mét + Tang cuốn cáp: 275 mm + Kích thước máy: 1200 x 1050 x 640 mm + Khối lượng: 620 kg Giá: Liên hệ |
Máy tời HUGO JM1,6 – 1,6 tấn 18m/phút | + Sức kéo: 1,6 tấn + Tốc độ kéo: 18m/phút + Công suất: 5,5 kW + Số cáp cuốn nhiều nhất: 200 mét + Tang cuốn cáp: 275mm + Kích thước máy: 1050 x 900 x 520 mm + Khối lượng: 380 kg + Bảo hành: 6 tháng Giá: Liên hệ |
Máy tời HUGO JM0.75 750kg 18,5m/phút | + Sức kéo: 750 kg + Tốc độ kéo: 18,5m/phút + Công suất: 11 kW + Số cáp cuốn nhiều nhất: 100 mét + Tang cuốn cáp: 315 mm + Kích thước máy: 730 x 650 x 330 mm + Khối lượng: 158 kg + Bảo hành: 6 tháng Giá: Liên hệ |
Máy tời HUGO JM0.5 – 0,5 tấn 17m/phút | + Công suất: 11 kW + Lực kéo: 50 KN + Tốc độ kéo: 17m/phút + Số cáp cuốn lớn nhất: 100 mét + Tang quấn cáp: 315 mét + Kích thước: 680 x 570 x 330 mm + Khối lượng: 100 kg + Bảo hành: 6 tháng Giá: Liên hệ |
Máy tời HUGO JM0.3 -0,3 tấn 17m/phút | + Công suất: 11 Kw + Lực kéo 3KN + Số cáp cuốn lớn nhất: 100 mét + Tang cuốn cáp: 315 mm + Kích thước máy: 680 x 570 x 300 mm + Khối lượng: 100 kg + Bảo hành: 6 tháng Giá: Liên hệ |
3.3 Các sản phẩm tời đa năng Hugo
Tên máy | Thông số kỹ thuật |
Máy tời HUGO KCD 500/1000 – 100m 220V | Model: KCD 500/1000 Tải trọng: 1 móc: 400 kg 2 móc: 800 kg Điện áp sử dụng: 380 V Công suất: 1,5 kw Tốc độ nâng: 1 móc: 14 mét/phút 2 móc: 7 mét/phút Chiều dài cáp: 100m Trọng lượng máy: 50kg Bảo hành: 06 tháng Giá: 5.800.000 VNĐ |
Máy tời HUGO KCD 500/1000 – 30m 220V | Model: KCD 500/1000 Tải trọng: 1 móc: 400 kg 2 móc: 800 kg Điện áp sử dụng: 380 V Công suất: 1,5 kw Tốc độ nâng: 1 móc: 14 mét/phút 2 móc: 7 mét/phút Chiều dài cáp: 30m Trọng lượng máy: 50kg Bảo hành: 06 tháng Giá: 4.950.000 VNĐ |
Máy tời HUGO KCD 300/600 – 70m 220V | Model: KCD 300/600 Tải trọng: 1 móc: 240 kg 2 móc: 480 kg Điện áp sử dụng: 220V Công suất: 0,6 kw Tốc độ nâng: 1 móc: 14 mét/phút 2 móc: 7 mét/phút Chiều dài cáp: 30m Trọng lượng máy: 35kg Bảo hành: 06 tháng Giá: 4.500.000 VNĐ |
Máy tời HUGO KCD 300/600 – 30m 220V | Model: KCD 300/600 Tải trọng: 1 móc: 240 kg 2 móc: 480 kg Điện áp sử dụng: 220V Công suất: 0,6 kw Tốc độ nâng: 1 móc: 14 mét/phút 2 móc: 7 mét/phút Chiều dài cáp: 30m Trọng lượng máy: 35kg Bảo hành: 06 tháng Giá: 3.950.000 VNĐ |
Máy tời HUGO KCD 300/600 – 70m 380V | Tốc độ nâng: 14/7 m/phút Công suất động cơ: 0,6kw/600w Điện áp: 380v / 3 pha Tốc độ tua động cơ: 1380 rpm Chiều cao kéo/nâng: 70m Trọng lượng: 34 kg Thời gian bảo hành: 6 tháng.Giá: 4.500.000 VNĐ |
Máy tời HUGO KCD 300/600 – 30m 380V | Model: KCD 300/600 Tải trọng: 1 móc: 240 kg, 2 móc: 480 kg Điện áp sử dụng: 380 V Công suất: 0.6 kw Tốc độ nâng 1 móc: 14 mét/min Tốc độ nâng 2 móc: 7 mét/min Chiều dài cáp: 30m Trọng lượng máy: 35kg Bảo hành: 06 tháng Giá: 3.950.000 VNĐ |
Máy tời HUGO KCD 300/600 – 100 mét 380V | Model: KCD 300/600 Tải trọng: 1 móc: 240 kg, 2 móc: 480 kg Điện áp sử dụng: 380 V Công suất: 0.6 kw Tốc độ nâng 1 móc: 14 mét/min Tốc độ nâng 2 móc: 8 mét/min Chiều dài cáp: 100m Trọng lượng máy: 35kg Bảo hành: 06 tháng Giá: 4.950.000 VNĐ |
Máy tời HUGO KCD 400/800 – 30mét 380V | Model: KCD 400/800 Tải trọng: 1 móc: 400 kg, 2 móc: 800 kg Điện áp sử dụng: 380 V Công suất: 1,8 kw Tốc độ nâng 1 móc: 16 mét/min Tốc độ nâng 2 móc: 8 mét/min Chiều dài cáp: 30m Trọng lượng máy: 35kg Bảo hành: 06 tháng Giá: 3.820.000 VNĐ |
Máy tời HUGO KCD 500/1000 – 30 mét 380V | Model: KCD 500/1000 Tải trọng: 1 móc: 400 kg, 2 móc: 800 kg Điện áp sử dụng: 220V/380 V Công suất: 1,5 kw Tốc độ nâng 1 móc: 14 mét/min Tốc độ nâng 2 móc: 7 mét/min Chiều dài cáp: 30m Trọng lượng máy: 50kg Bảo hành: 06 tháng Giá: 4.950.000 VNĐ |
Máy tời HUGO KCD 500/1000 – 100 mét 380V | Model: KCD 500/1000 Tải trọng: 1 móc: 400 kg, 2 móc: 800 kg Điện áp sử dụng: 220V/380 V Công suất: 1,5 kw Tốc độ nâng 1 móc: 14 mét/min Tốc độ nâng 2 móc: 7 mét/min Chiều dài cáp: 100m Trọng lượng máy: 50kg Bảo hành: 06 tháng Giá: 5.800.000 VNĐ |
Máy tời HUGO KCD 750/1500 – 30 mét 380V | Model: KCD 750/1500 Tải trọng: 1 móc: 750 kg, 2 móc: 1500 kg Điện áp sử dụng: 380 V Công suất: 1,5 kw Tốc độ nâng 1 móc: 12 mét/min Tốc độ nâng 2 móc: 6 mét/min Chiều dài cáp: 30m Trọng lượng máy: 70kg Bảo hành: 06 tháng Giá: 7.500.000 VNĐ |
Máy tời HUGO KCD 750/1500 – 100 mét 380V | Model: KCD 750/1500 Tải trọng: 1 móc: 600 kg, 2 móc: 1200 kg Điện áp sử dụng: 380 V Công suất: 2 kw Tốc độ nâng 1 móc: 14 mét/min Tốc độ nâng 2 móc: 7 mét/min Chiều dài cáp: 100m Trọng lượng máy: 60kg Bảo hành: 06 tháng Giá: 8.250.000 VNĐ |
Máy tời HUGO KCD 1000/2000 – 30 mét 380V | Model: KCD 1000/2000 30 mét 380V Tải trọng: 1 móc: 800 kg, 2 móc: 1600 kg Điện áp sử dụng: 380 V Công suất: 3 kw Tốc độ nâng 1 móc: 16 mét/min Tốc độ nâng 2 móc: 8 mét/min Chiều dài cáp: 30m Trọng lượng máy: 130kg Bảo hành: 06 tháng Giá: 14.500.000 VNĐ |
Máy tời HUGO KCD 1000/2000 100 mét 380V | Model: KCD 1000/2000 Tải trọng: 1 móc: 800 kg, 2 móc: 1600 kg Điện áp sử dụng: 380 V Công suất: 3 kw Tốc độ nâng 1 móc: 16 mét/min Tốc độ nâng 2 móc: 8 mét/min Chiều dài cáp: 30m Trọng lượng máy: 110kg Bảo hành: 06 tháng Giá: 15.500.000 VNĐ |
3.4 Các sản phẩm tời điện Hugo tốc độ cao
Tên máy | Thông số kỹ thuật |
Tời điện tốc độ cao Hugo SK280 | Tời điện tốc độ cao: HUGO SK280 Tải trọng nâng: 280 kg Tốc độ nâng hạ: 23 mét/phút Chiều cao nâng: 29 mét Nguồn điện áp: 220 V Công suất mô tơ: 1500 W Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 06 tháng |
Tời điện tốc độ cao Hugo SK160 | Tời điện tốc độ cao: HUGO SK160 Tải trọng nâng: 160 kg Tốc độ nâng hạ: 23 mét/phút Chiều cao nâng: 29 mét Nguồn điện áp: 220 V Công suất mô tơ: 1200 W Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 06 tháng |
Tời điện tốc độ cao Hugo KDJ 500/1000 100m | Model: KDJ500/1000-100m Chiều dài cáp: 100m Điện áp: 220 V Công suất: 3000 W Tải trọng 1 móc: 200 kg Tải trọng 2 móc: 400 kg Tốc độ nâng: 9-18 m/phút Đường kính cáp: 6 mm Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 06 tháng |
Tời điện tốc độ cao Hugo KDJ 400/800 70m | Model: KDJ 400/800 70 mét Chiều dài cáp: 70 m Điện áp: 220 V Công suất: 3000 W Tải trọng 1 móc: 200 kg Tải trọng 2 móc: 400 kg Tốc độ nâng: 10-20 m/phút Đường kính cáp: 6 mm Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 06 tháng |
Tời điện tốc độ cao Hugo KDJ 400/800 30m | Model: KDJ 400/800 30 mét Chiều dài cáp: 30 m Điện áp: 220 V Công suất: 3000 W Tải trọng 1 móc: 200 kg Tải trọng 2 móc: 400 kg Tốc độ nâng: 10-20 m/phút Đường kính cáp: 6 mm Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 06 tháng |
Tời điện tốc độ cao Hugo KDJ 200/400 70m | Model: KDJ 200/400 70 mét Chiều dài cáp: 70 m Điện áp: 220 V Công suất: 2200 W Tải trọng 1 móc: 100 kg Tải trọng 2 móc: 200 kg Tốc độ nâng: 10-20 m/phút Đường kính cáp: 6 mm Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 06 tháng |
Tời điện tốc độ cao Hugo KDJ 200/400 30 mét | Model: KDJ 200/400 30 mét Chiều dài cáp: 30 m Điện áp: 220 V Công suất: 2200 W Tải trọng 1 móc: 100 kg Tải trọng 2 móc: 200 kg Tốc độ nâng: 10-20 m/phút Đường kính cáp: 6 mm Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 06 tháng |
4. Nên mua loại máy tời điện Trung Quốc Hugo ở đâu?
Hiện nay, trên thị trường có nhiều nơi bán tời điện Trung Quốc Hugo với nhiều mức giá khác nhau nhưng chất lượng không biết đâu mà lần. Bạn cần tham khảo kỹ, chọn ra nơi mua uy tín với giá cả công khai, có bảo hành đầy đủ để yên tâm vì chất lượng máy được bảo đảm.
Một số đơn vị kinh doanh dòng máy này bạn có thể tham khảo là: Dienmayflash.com, toidiennhapkhau.com…
5. Kết luận
Trên đây là chia sẻ của chúng tôi về máy tời điện Trung Quốc. Mong rằng, bạn đọc sẽ có thêm nhiều thông tin thú vị sau khi đọc xong bài này!