Để đáp ứng nhu cầu của thị trường thương hiệu Kio Winch sản xuất rất nhiều Series tời điện mini cho khách hàng lựa chọn. Giúp bạn có tìm ra những sản phẩm phù hợp nhất phục vụ công việc thuận lợi, điện máy Flash sẽ liệt kê ra các sản phẩm tời điện Đài Loan mini Kio Winch từ nhà sản xuất.
Dàn ý nội dung bài viết tại đây
1. Những đặc điểm máy tời điện Đài Loan mini Kio Winch
Những đặc điểm chính của máy tời điện Đài Loan mini Kio Winch bao gồm:
- Thiết kế máy nhỏ gọn, không cồng kềnh
- Cực dễ dùng, dễ vận hành
- Có nhiều loại model với các mức nâng hạ khác nhau cho người dùng lựa chọn sát với mong muốn nhất
- Máy chạy khỏe, ổn định, có công suất hoạt động lớn
- Không gây tiếng ồn khi hoạt động, không ảnh hưởng đến môi trường xung quanh
- Được trang bị hệ thống phanh cơ học, phanh điện từ chắc chắn, đảm bảo hạn chế xảy ra sự cố thấp nhất khi vận hành
2. Tời điện Đài Loan mini Kio Winch có những sản phẩm nào?
Tời điện mini Đài Loan Kio Winch có những sản phẩm nào cần dựa trên thông tin mà nhà sản xuất đưa ra. Theo đó, hãng sản xuất này đã tung ra thị trường các loại thiết bị sau:
- Tời điện Đài Loan mini Kio Winch model SK (SK-80, SK-160, SK-195, SK-230, SK-300)
- Tời điện Đài Loan mini Kio Winch model Kio (Kio-80, Kio-180, Kio-230, Kio-300, Kio-300L, Kio-360, Kio-500)
- Tời điện Đài Loan mini Kio Winch model Kios (Kios-180, Kios-240, Kios-300, Kios-360, Kios-500)
- Tời điện Đài Loan mini Kio Winch model SRT (SRT-100, SRT-200, SRT-250, SRT-300)
- Tời điện Đài Loan mini Kio Winch model SRW (SRW-200, SRT-250, SRT-300)
+ Tời điện Đài Loan mini Kio Winch model SK
Tên máy | Thông số kỹ thuật |
SK-80 | Model: SK-80 Tải trọng nâng: 80 kg Chiều cao nâng: 29 mét Tốc độ nâng: 18-30 mét/phút Đường kính cáp: 4 mm Chiều cao nâng: 30 mét Khối lượng tịnh: 10Kg Công suất motor: 0,8kW Hãng: Kio Winch |
SK-160 | Model: SK-160 Tải trọng nâng: 160 kg Chiều cao nâng: 29 mét Tốc độ nâng: 15-23 mét/phút Đường kính cáp: 5 mm Chiều dài cáp: 30 mét Khối lượng: 17kg Công suất mô tơ: 1,2kW Hãng: Kio Winch |
SK-195 | Model SK195 Trọng lượng nâng (kg) 195 Chiều cao nâng (m) 29 Tốc độ nâng (m/phút) 13-18 Đường kính cáp x chiều cao nâng (mm×m) 5×30 Khối lượng tịnh (kg) 17 Công suất moto (kw) 1,25 Tải trọng vượt thử (kg) 24 Xuất xứ Đài Loan Bảo hành 12 tháng |
SK-230 | Model: SK-230 Trọng lượng nâng: 230kg Chiều cao nâng (m): 29 Tốc độ nâng (m/phút): 9-14 Đường kính cáp x chiều cao nâng (mm×m): 5×30 Khối lượng tịnh (kg): 18 Tổng khối lượng (kg): 25 |
SK-300 | Model: SK-300 Tải trọng nâng: 300 kg Chiều cao nâng: 29 mét Tốc độ nâng: 9-14 mét/phút Đường kính cáp: 5 mm Chiều dài dây cáp: 30 mét Khối lượng máy: 19 kg Công suất moto: 1,5 kW |
+ Tời điện Đài Loan mini Kio Winch Kio
Tên máy | Thông số kỹ thuật |
Kio-80 | Model: Kio-80 Trọng lượng nâng: 80 Chiều cao nâng (m): 29 Tốc độ nâng (m/phút): 16-23 Đường kính cáp x chiều cao nâng (mm×m): 4×30 Khối lượng tịnh (kg): 18 Tổng khối lượng (kg): 25 Công suất moto: 0,8kw |
Kio-180 | Model: Kio-180 Trọng lượng nâng: 180 Chiều cao nâng (m): 29 Tốc độ nâng (m/phút): 16-23 Đường kính cáp x chiều cao nâng (mm×m): 5×30 Khối lượng tịnh (kg): 18 Tổng khối lượng (kg): 25 Công suất moto: 1,2kw |
Kio-230 | Model: Kio-230 Tải trọng nâng (kg): 230 Tốc độ nâng hạ m/phút: 9-14 Công suất động cơ: 1.3 kW Chiều cao nâng lớn nhất (m): 29 Đường kính cáp Φ mm×m: 5×30 Khối lượng tịnh (kg): 18 Tổng khối lượng (kg): 25 |
Kio-300 | Model: Kio-300 Tải trọng nâng (kg): 300 Tốc độ nâng hạ m/phút: 9/14 Công suất động cơ: 1.5 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 29 Đường kính cáp Φ mm×m: 5×30 Khối lượng tịnh (kg): 19 Tổng khối lượng (kg): 26 |
Kio-300L | Model: Kio-300L Tải trọng nâng (kg) 300 Tốc độ nâng hạ m/phút: 15/20 Công suất động cơ: 1,6 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 58 Đường kính cáp Φ mm×m: 5×60 Khối lượng tịnh (kg): 25 Tổng khối lượng (kg): 32 |
Kio-360 | Model: Kio-360 Tải trọng nâng (kg) 360 Tốc độ nâng hạ m/phút: 15/20 Công suất động cơ: 1.6 kW Nguồn điện áp: 220V-240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 38 Đường kính cáp Φ mm×m: 6×40 Khối lượng tịnh (kg): 23 Tổng khối lượng (kg): 30 |
Kio-500 | Model: Kio-500 Tải trọng nâng (kg): 500 Tốc độ nâng hạ m/phút: 10/15 Công suất động cơ: 1,8 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 30 Đường kính cáp Φ mm×m: 6.35×31 Khối lượng tịnh (kg): 28 |
+ Tời điện Đài Loan mini Kio Winch Kios
Tên máy | Thông số kỹ thuật |
Kios-180 | Model: Kios-180 Tải trọng nâng (kg) 180 Tốc độ nâng hạ m/phút: 16/23 Công suất động cơ: 1,2 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 29 Đường kính cáp Φ mm×m: 5×30 Khối lượng tịnh (kg): 18 Tổng khối lượng (kg): 25 |
Kios-240 | Model: Kios-240 Tải trọng nâng (kg) 240 Tốc độ nâng hạ m/phút: 9/14 Công suất động cơ: 1.3 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 29 Đường kính cáp Φ mm×m: 5×30 Khối lượng tịnh (kg): 18 Tổng khối lượng (kg): 25 |
Kios-300 | Model: Kios-300 Tải trọng nâng (kg): 300 Tốc độ nâng hạ m/phút:9/14 Công suất động cơ: 1.5 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 29 Đường kính cáp Φ mm×m: 5×30 Khối lượng tịnh (kg): 19 Tổng khối lượng (kg): 26 |
Kios-360 | Model: Kios-360 Tải trọng nâng (kg): 360 kg Tốc độ nâng hạ m/phút: 15/20 Công suất động cơ: 1.6 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 38 Đường kính cáp Φ mm×m: 6 x 40 Khối lượng tịnh (kg): 23 Tổng khối lượng (kg): 30 |
Kios-500 | Model: Kios-500 Tải trọng nâng (kg): 500 Tốc độ nâng hạ m/phút: 10/15 Công suất động cơ: 1.8 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 30 Đường kính cáp Φ mm×m: 6,35×31 Khối lượng tịnh (kg): 28 Tổng khối lượng (kg): 35 |
+ Tời điện Đài Loan mini Kio Winch model SRW
Tên máy | Thông số kỹ thuật | |
SRW-200 | Model: SRW-200 Tải trọng nâng (kg): 200kg Tốc độ nâng hạ m/phút: 23 Công suất động cơ: 1.5 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Đường kính cáp Φ mm×m: 4,8 × 31 Tổng khối lượng (kg): 14 | |
SRW-250 | Model: SRW-250 Tải trọng nâng (kg): 250kg Tốc độ nâng hạ m/phút: 16 Công suất động cơ: 1.5 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Đường kính cáp Φ mm×m: 4,8 × 31 Tổng khối lượng (kg): 14 | |
SRW-300 |
|
+ Tời điện Đài Loan mini Kio Winch model SRT
Tên máy | Thông số kỹ thuật |
SRT-100 | Model: SRT-100 Tải trọng nâng (kg): 100kg Tốc độ nâng hạ m/phút:40/50 Công suất động cơ: 1.3 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 38 Đường kính cáp Φ mm×m: 4×40 Khối lượng tịnh (kg): 15 Tổng khối lượng (kg): 23 |
SRT-200 | Model: SRT-200 Tải trọng nâng (kg): 200kg Tốc độ nâng hạ m/phút: 25/40 Công suất động cơ: 1.5 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 29 Đường kính cáp Φ mm×m: 5×31 Khối lượng tịnh (kg): 16 Tổng khối lượng (kg): 25 |
SRT-250 | Model: SRT-250 Tải trọng nâng (kg): 250kg Tốc độ nâng hạ m/phút: 16/23 Công suất động cơ: 1.5 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 29 Đường kính cáp Φ mm×m: 5 X 31 Khối lượng tịnh (kg): 16 Tổng khối lượng (kg): 25 |
SRT-300 | Model: SRT-300 Tải trọng nâng (kg): 300kg Tốc độ nâng hạ m/phút: 16/23 Công suất động cơ: 1.5 kW Nguồn điện áp: 220V, 240V Chiều cao nâng lớn nhất (m): 29 Đường kính cáp Φ mm×m: 5 x 31 Khối lượng tịnh (kg): 17 Tổng khối lượng (kg): 25 |
Vậy là, chúng tôi vừa chia sẻ đến độc giả về: Tời điện Đài Loan mini Kio Winch có những sản phẩm nào? Đặc điểm của máy tời điện Đài Loan mini Kio Winch ra sao? Hy vọng, bạn sẽ có thêm kiến thức bổ ích sau khi đọc xong bài viết này!
Nguồn bài viết: https://dienmayflash.com/