Dàn ý nội dung bài viết tại đây
1. Thông số xe nâng tay cao FUJIFA tải 1 tấn
Model | CTY-1000KP | CTY-1000CP |
Thương hiệu (Brand) | FUJIFA | FUJIFA |
Tải trọng nâng (Capacity) | 1000kg | 1000kg |
Chiều cao nâng tối đa (Maximum lifting height) | 1600mm | 1600mm |
Chiều cao nâng tối thiểu (Minimum lifting height) | 80mm | 80mm |
Kích thước bánh trước (Front wheel diameter) | 70 * 80mm | 70 * 80mm |
Kích thước bánh lái (Rear wheel diameter) | 50 * 180mm | 50 * 180mm |
Chiều dài càng nâng (The length of fork) | 900mm | 900mm |
Chiều rộng phủ bì chân xe (Outside the leg width) | 700mm | 700mm |
Chiều rộng lọt lòng chân xe (Intside the leg width) | 590mm | 590mm |
Chiều cao tổng thể (Overall Height) | 2050mm | 2050mm |
Trọng lượng (Net weight) | 145kg | 146kg |
Công nghệ (Technology) | Nhật Bản | Nhật Bản |
![Xe nâng tay cao FUJIFA tải 1 tấn chính hãng](https://dienmayflash.com/wp-content/uploads/2021/11/xe-nang-tay-cao-fujifa-03.jpg)
2. Giấy chứng nhận chất lượng ATKTTBNK Cục Đăng Kiểm Việt Nam xe nâng tay cao FUJIFA tải 1 tấn
![Giấy chứng nhận Cục Đăng Kiểm Việt Nam xe nâng tay cao tải 1 tấn](https://dienmayflash.com/wp-content/uploads/2021/11/giay-chung-nhan-chat-luong-xe-nang-tay-cao-1-tan-hieu-fujifa-352x500.png)
3. Hình ảnh thực tế xe nâng tay cao FUJIFA tải 1 Tấn
![Xe nâng tay cao FUJIFA tải 1 tấn](https://dienmayflash.com/wp-content/uploads/2021/11/xe-nang-tay-cao-fujifa-04.jpg)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.